DDC
| 658.314 |
Tác giả CN
| Furnham, Adrian |
Nhan đề
| Tạo động lực - Tăng hiệu suất / Adrian Furnham, Ian Macrae ; Nguyễn Ngô Hoài Linh dịch |
Nhan đề khác
| Motivation and performance : A guide to motivating a diverse workforce |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Thế giới, 2020 |
Mô tả vật lý
| 335tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Gồm những câu chuyện về các phương pháp tạo động lực, tăng hiệu suất , thành công - thất bại, sai lầm - thiếu sót trong quản lý và nhiều vấn đề khác đang diễn ra trong môi trường công sở: mô hình phát triển động lực, khoảng cách thế hệ, stress và sức khoẻ tâm sinh lý, thước đo động lực... |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí nhân sự |
Từ khóa tự do
| Động lực |
Từ khóa tự do
| Hiệu suất |
Tác giả(bs) CN
| Ian Macrae ; Nguyễn Ngô Hoài Linh dịch |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102006937-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12598 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1CC37546-0701-4A69-B248-66BBA0DA36BD |
---|
005 | 202411251700 |
---|
008 | 2020 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047782871|c160000đ |
---|
039 | |y20241125170127|zngocntb |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658.314|bT108Đ |
---|
100 | |aFurnham, Adrian |
---|
245 | |aTạo động lực - Tăng hiệu suất / |cAdrian Furnham, Ian Macrae ; Nguyễn Ngô Hoài Linh dịch |
---|
246 | |aMotivation and performance : A guide to motivating a diverse workforce |
---|
260 | |aHà Nội. : |bThế giới, |c2020 |
---|
300 | |a335tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGồm những câu chuyện về các phương pháp tạo động lực, tăng hiệu suất , thành công - thất bại, sai lầm - thiếu sót trong quản lý và nhiều vấn đề khác đang diễn ra trong môi trường công sở: mô hình phát triển động lực, khoảng cách thế hệ, stress và sức khoẻ tâm sinh lý, thước đo động lực... |
---|
650 | |aQuản lí nhân sự |
---|
653 | |aĐộng lực |
---|
653 | |aHiệu suất |
---|
694 | |aSách Bộ GD&ĐT tặng năm 2022 |
---|
700 | |aIan Macrae ; Nguyễn Ngô Hoài Linh dịch |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102006937-9 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102006938
|
Kho tham khảo
|
658.314 T108Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
102006939
|
Kho tham khảo
|
658.314 T108Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
102006937
|
Kho tham khảo
|
658.314 T108Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|