DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Carnegie, Dale |
Nhan đề
| Thay đổi để thành công / Dale Carnegie ; Hoàng Huấn dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động ; Công ty Sách Phương Nam, 2018 |
Mô tả vật lý
| 306tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thành công của Dale Carnegie |
Tóm tắt
| Phân tích những yếu tố làm thay đổi thành công ở nhiều khía cạnh khác nhau như: Thay đổi như một bước tiến tới thành công, tự điều chỉnh để thay đổi, thời điểm và các thức đề nghị hay bắt đầu sự thay đổi, cách thức tiến hành thay đổi với tư cách là thành viên của nhóm... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Bí quyết thành công |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tâm lí học ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thay đổi |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Huấn |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102006703 |
| 000 | 01327aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 12333 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EBB46531-EF64-47BF-AAB1-520A397BE54B |
---|
005 | 202404161621 |
---|
008 | 180727s2018 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045998823|c135000đ |
---|
039 | |y20240416162150|zthuyhtk |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
082 | 04|223|a158.1|bTH112Đ |
---|
100 | 1 |aCarnegie, Dale |
---|
245 | 10|aThay đổi để thành công / |cDale Carnegie ; Hoàng Huấn dịch |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. : |bLao động ; Công ty Sách Phương Nam, |c2018 |
---|
300 | |a306tr. ; |c21cm |
---|
490 | 0 |aTủ sách Thành công của Dale Carnegie |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 297-306 |
---|
520 | |aPhân tích những yếu tố làm thay đổi thành công ở nhiều khía cạnh khác nhau như: Thay đổi như một bước tiến tới thành công, tự điều chỉnh để thay đổi, thời điểm và các thức đề nghị hay bắt đầu sự thay đổi, cách thức tiến hành thay đổi với tư cách là thành viên của nhóm... |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aBí quyết thành công |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTâm lí học ứng dụng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThay đổi |
---|
694 | |aSách tặng 2021 |
---|
700 | 1 |aHoàng Huấn|edịch |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102006703 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
920 | |aCarnegie, Dale |
---|
941 | |aTW|bXH|cDịch Mỹ |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102006703
|
Kho tham khảo
|
158.1 TH112Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:26-04-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|