DDC 650.13
Tác giả CN Roane, Susan
Nhan đề Tạo lập mối quan hệ trong kỷ nguyên số / Susan Roane ; Nguyễn Tư Thắng dịch
Thông tin xuất bản H. ; Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, 2019
Mô tả vật lý 363tr. ; 21cm
Phụ chú Tên sách tiếng Anh: How to work a room : the ultimate guide to making lasting connections, in person and online, fully revised and update
Tóm tắt Hướng dẫn chi tiết và đầy đủ về giao tiếp và tạo lập mối quan hệ trong thời hiện đại từ việc nhận diện những trở ngại khiến ta không thể giao tiếp một cách thoải mái và dễ chịu đến hỗ trợ phương cách giúp vượt qua từng trở ngại, hướng dẫn kỹ năng thích nghi với sân chơi công nghệ và thực tế ảo, củng cố sự tự tin và tạo ra sự quan tâm chân thành để từ đó khuyến khích người khác trở nên cởi mở...
Thuật ngữ chủ đề Thành công
Thuật ngữ chủ đề Công việc
Thuật ngữ chủ đề Quan hệ xã hội
Tác giả(bs) CN Nguyễn Tư Thắng
Địa chỉ ĐHKGKho tham khảo(4): 102006676-9
00001558aam a22002778a 4500
00112320
0021
00484577A4E-16CB-4EC1-8D79-BA004B7C25FA
005202403181449
008190610s2019 ||||||viesd
0091 0
020 |a9786047759316|c120000đ|d5000b
039|y20240318145018|zngocntb
0411 |avie|heng
08204|223|a650.13|bT108L
1001 |aRoane, Susan
24510|aTạo lập mối quan hệ trong kỷ nguyên số / |cSusan Roane ; Nguyễn Tư Thắng dịch
260 |aH. ; Tp. Hồ Chí Minh : |bThế giới ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, |c2019
300 |a363tr. ; |c21cm
500 |aTên sách tiếng Anh: How to work a room : the ultimate guide to making lasting connections, in person and online, fully revised and update
520 |aHướng dẫn chi tiết và đầy đủ về giao tiếp và tạo lập mối quan hệ trong thời hiện đại từ việc nhận diện những trở ngại khiến ta không thể giao tiếp một cách thoải mái và dễ chịu đến hỗ trợ phương cách giúp vượt qua từng trở ngại, hướng dẫn kỹ năng thích nghi với sân chơi công nghệ và thực tế ảo, củng cố sự tự tin và tạo ra sự quan tâm chân thành để từ đó khuyến khích người khác trở nên cởi mở...
650 7|aThành công
650 7|aCông việc
650 7|aQuan hệ xã hội
694|aSách Bộ GD&ĐT tặng năm 2022.
7001 |aNguyễn Tư Thắng|edịch
852|aĐHKG|bKho tham khảo|j(4): 102006676-9
890|a4
920 |aRoane, Susan
941 |aTW|bXH|cDịch
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 102006676 Kho tham khảo 650.13 T108L Sách tham khảo 1
2 102006677 Kho tham khảo 650.13 T108L Sách tham khảo 2
3 102006678 Kho tham khảo 650.13 T108L Sách tham khảo 3
4 102006679 Kho tham khảo 650.13 T108L Sách tham khảo 4