DDC
| 546.078 |
Tác giả TT
| Bộ môn công nghệ hóa vô cơ |
Nhan đề
| Thí nghiệm hóa vô cơ : (Thí nghiệm hóa đại cương - vô cơ 1) / Bộ môn công nghệ hóa vô cơ |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Đại học Quốc gia, 2016 |
Mô tả vật lý
| 34 cm : Hình ảnh ; 27 cm |
Phụ chú
| Trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp.HCM, trường Đại học Bách khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa đại cương |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa vô cơ--Thí nghiệm |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(10): 102001191-200 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0119thumbimage.jpg |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F9C4A790-685D-44B2-BE3C-FB2284019169 |
---|
005 | 201612131429 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161213142911|zphungda |
---|
082 | |a546.078|bB450 |
---|
110 | |aBộ môn công nghệ hóa vô cơ |
---|
245 | |aThí nghiệm hóa vô cơ : |b(Thí nghiệm hóa đại cương - vô cơ 1) / |cBộ môn công nghệ hóa vô cơ |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học Quốc gia, |c2016 |
---|
300 | |a34 cm : |bHình ảnh ; |c27 cm |
---|
500 | |aTrang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp.HCM, trường Đại học Bách khoa |
---|
650 | |aHóa đại cương |
---|
650 | |aHóa vô cơ|xThí nghiệm |
---|
690 | |aHóa đại cương |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(10): 102001191-200 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0119thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001191
|
Kho tham khảo
|
546.078 B450
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102001192
|
Kho tham khảo
|
546.078 B450
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102001193
|
Kho tham khảo
|
546.078 B450
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102001194
|
Kho tham khảo
|
546.078 B450
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102001195
|
Kho tham khảo
|
546.078 B450
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
102001196
|
Kho tham khảo
|
546.078 B450
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
102001197
|
Kho tham khảo
|
546.078 B450
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
102001198
|
Kho tham khảo
|
546.078 B450
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
102001199
|
Kho tham khảo
|
546.078 B450
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
102001200
|
Kho tham khảo
|
546.078 B450
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào