DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nguyen Trung Cang |
Tác giả TT
| Le Thi Kieu Diem, Trinh Khac Thai, Nguyen Van Thong |
Nhan đề
| Coursebook An introduction to Interpretation : Giáo Trình Phiên dịch / Nguyen Trung Cang, Le Thi Kieu Diem, Trinh Khac Thai, Nguyen Van Thong |
Thông tin xuất bản
| Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2023 |
Mô tả vật lý
| 115tr. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Coursebook |
Từ khóa tự do
| Phiên dịch |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(10): 101004051-60 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12198 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | BFDFB468-4A6B-4EC5-B108-1A47B7938364 |
---|
005 | 202401241656 |
---|
008 | 2023 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049650116|c120000đ |
---|
039 | |y20240124165652|zngocntb |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a428|bGi108 |
---|
100 | |aNguyen Trung Cang |
---|
110 | |aLe Thi Kieu Diem, Trinh Khac Thai, Nguyen Van Thong |
---|
245 | |aCoursebook An introduction to Interpretation : |bGiáo Trình Phiên dịch / |cNguyen Trung Cang, Le Thi Kieu Diem, Trinh Khac Thai, Nguyen Van Thong |
---|
260 | |aCần Thơ : |bĐại học Cần Thơ, |c2023 |
---|
300 | |a115tr. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aCoursebook |
---|
653 | |aPhiên dịch |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
694 | |aSách Giáo trình của trường Đại học Kiên Giang |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(10): 101004051-60 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101004051
|
Kho giáo trình
|
428 Gi108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101004052
|
Kho giáo trình
|
428 Gi108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101004053
|
Kho giáo trình
|
428 Gi108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101004054
|
Kho giáo trình
|
428 Gi108
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101004055
|
Kho giáo trình
|
428 Gi108
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101004056
|
Kho giáo trình
|
428 Gi108
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101004057
|
Kho giáo trình
|
428 Gi108
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101004058
|
Kho giáo trình
|
428 Gi108
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101004059
|
Kho giáo trình
|
428 Gi108
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101004060
|
Kho giáo trình
|
428 Gi108
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|