- Sách giáo trình
- 621.8 GI-108T
Giáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường :
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Ninh Đức Tốn |
Nhan đề
| Giáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 223tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu kiến thức về dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường trong chế tạo cơ khí: khái niệm, hệ thống dung sai lắp ghép bề mặt trơn, dung sai hình dạng, vị trí và nhám bề mặt, kích thước, dụng cụ đo lường trong chế tạo cơ khí... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Chế tạo cơ khí |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Đo lường |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Dung sai lắp ghép |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Xuân Bảy |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(1): 101004040 |
| 000 | 01400aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 12165 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | D38BCD62-22B5-4A75-BCD9-562FD1A8B9B1 |
---|
005 | 202401160850 |
---|
008 | 081119s2010 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27500đ|d2000b |
---|
039 | |y20240116085008|zsthnhan |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|214|a621.8|bGI-108T |
---|
100 | 1 |aNinh Đức Tốn |
---|
245 | 10|aGiáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường : |bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / |cNinh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a223tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c24cm |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 181-218. - Thư mục: tr. 219 |
---|
520 | |aGiới thiệu kiến thức về dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường trong chế tạo cơ khí: khái niệm, hệ thống dung sai lắp ghép bề mặt trơn, dung sai hình dạng, vị trí và nhám bề mặt, kích thước, dụng cụ đo lường trong chế tạo cơ khí... |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aChế tạo cơ khí |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aĐo lường |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aDung sai lắp ghép |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
694 | |aSách tặng năm 2021 |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Xuân Bảy |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101004040 |
---|
890 | |a1 |
---|
920 | |aNinh Đức Tốn |
---|
941 | |bGT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101004040
|
Kho giáo trình
|
621.8 GI-108T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|