DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Đặng Đình Bạch |
Nhan đề
| Giáo trình hóa học môi trường : Dùng cho sinh viên khoa Hoá học, Công nghệ Hoá học, Môi trường các trường đại học, cao đẳng..Dùng cho giáo viên hóa trung học phổ thông, Dùng cho học sinh các trường trung học chuyên nghiệp ngành Hóa và dạy nghề / B.s.: Đặng Đình Bạch (ch.b.) |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 358tr. : hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Đại cương về môi trường và giáo dục môi trường. Môi trường thuỷ quyển. Môi trường thạch quyển. Độc hoá học. Công nghệ môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Địa quyển |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Hoá học |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Khí quyển |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thuỷ quyển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hải |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(1): 101004036 |
| 000 | 01361aam a22003378a 4500 |
---|
001 | 12139 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | B13EDECB-BE71-4AA0-B20D-36CA7A1F3B08 |
---|
005 | 202401110916 |
---|
008 | 061009s2006 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51000đ|d1000b |
---|
039 | |y20240111091647|zsthnhan |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a363.7|bGI-108T |
---|
100 | 1 |aĐặng Đình Bạch |
---|
245 | |aGiáo trình hóa học môi trường : |bDùng cho sinh viên khoa Hoá học, Công nghệ Hoá học, Môi trường các trường đại học, cao đẳng..Dùng cho giáo viên hóa trung học phổ thông, Dùng cho học sinh các trường trung học chuyên nghiệp ngành Hóa và dạy nghề / |cB.s.: Đặng Đình Bạch (ch.b.) |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a358tr. : |bhình vẽ ; |c24cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 303-354. - Thư mục: tr. 355 |
---|
520 | |aĐại cương về môi trường và giáo dục môi trường. Môi trường thuỷ quyển. Môi trường thạch quyển. Độc hoá học. Công nghệ môi trường |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aMôi trường |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aĐịa quyển |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aHoá học |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKhí quyển |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThuỷ quyển |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
694 | |aSách tặng 2021 |
---|
700 | 1 |aNguyễn Văn Hải |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101004036 |
---|
890 | |a1 |
---|
901 | |a551.5(075.3) |
---|
920 | |aĐặng Đình Bạch |
---|
941 | |bKT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101004036
|
Kho giáo trình
|
363.7 GI-108T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|