|
000 | 00984nam#a2200241ui#4504 |
---|
001 | 1195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AC5A3438-6E4C-419E-B93B-56908711F810 |
---|
005 | 201612051537 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161205153743|bphungda|c20160815160121|dhientrang|y20130805083858|znguyenloi |
---|
082 | |a001.42|bĐ104 |
---|
100 | |aVũ Cao Đàm |
---|
245 | |aĐánh giá nghiên cứu khoa học / |cVũ Cao Đàm |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a256 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aKhoa học|xNghiên cứu |
---|
690 | |aPhương pháp nghiên cứu khoa học |
---|
690 | |aTổng quan nghiên cứu khoa học trong khai thác thủy sản. (Mã môn học: FT704) |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102001153-4, 102003934 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0102thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001153
|
Kho tham khảo
|
001.42 Đ104
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102001154
|
Kho tham khảo
|
001.42 Đ104
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102003934
|
Kho tham khảo
|
001.42 Đ104
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào