DDC
| 660.634 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lượng |
Nhan đề
| Công nghệ enzym / Nguyễn Đức Lượng: Chủ biên, Cao Cường, Nguyễn Ánh Tuyết, Lê Thi Thủy Tiên,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Đại học Quốc Gia, 2012 |
Mô tả vật lý
| 534 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đại học Quốc gia Tp.HCM, Trường Đại học Bách khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ enzym |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Cao Cường |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thi Thủy Tiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ánh Tuyết |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(5): 102002349-50, 102002353-4, 102003530 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0107thumbimage.jpg |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F55A9399-6C02-4B5B-9A81-94981BAA12BA |
---|
005 | 201612051101 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161205110120|zphungda |
---|
082 | |a660.634|bC455 |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lượng |
---|
245 | |aCông nghệ enzym / |cNguyễn Đức Lượng: Chủ biên, Cao Cường, Nguyễn Ánh Tuyết, Lê Thi Thủy Tiên,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học Quốc Gia, |c2012 |
---|
300 | |a534 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐại học Quốc gia Tp.HCM, Trường Đại học Bách khoa |
---|
650 | |aCông nghệ enzym |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
650 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
700 | |aCao Cường |
---|
700 | |aLê Thi Thủy Tiên |
---|
700 | |aNguyễn Ánh Tuyết |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(5): 102002349-50, 102002353-4, 102003530 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0107thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102002349
|
Kho tham khảo
|
660.634 C455
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102002350
|
Kho tham khảo
|
660.634 C455
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102002353
|
Kho tham khảo
|
660.634 C455
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102002354
|
Kho tham khảo
|
660.634 C455
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102003530
|
Kho tham khảo
|
660.634 C455
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|