DDC 363.700
Tác giả CN Nguyen Trung Cang
Tác giả TT Ho Bich Nhu, Thieu Thi Hoang Oanh, Huynh Vuong Uyen Thy, Bui Phuong Thao, Nguyen Van Thong
Nhan đề Coursebook Translation for Environmental studies / Nguyen Trung Cang, Ho Bich Nhu, Thieu Thi Hoang Oanh, Huynh Vuong Uyen Thy, Bui Phuong Thao, Nguyen Van Thong
Thông tin xuất bản Can Tho : Can Tho University, 2022
Mô tả vật lý 109tr. : hình ảnh
Thuật ngữ chủ đề Môi trường
Thuật ngữ chủ đề Dịch thuật
Từ khóa tự do Giáo trình Biên dịch môi trường
Tác giả(bs) CN Ho Bich Nhu, Thieu Thi Hoang Oanh, Huynh Vuong Uyen Thy, Bui Phuong Thao, Nguyen Van Thong
Địa chỉ Trung tâm Thông tin và Thư viện, Trường Đại học Kiên Giang.Kho giáo trình(10): 101003979-88
00000000nam#a2200000ui#4500
00111690
0023
004C77C07F9-2BD3-4E00-8434-9C09F076A1E5
005202403081442
008 2022
0091 0
020 |a9786049658389|c63800đ
039|a20240308144223|bngocntb|c20231115090942|dngocntb|y20231115090816|zngocntb
041 |aeng
082 |a363.700|bC435S
100 |aNguyen Trung Cang
110 |aHo Bich Nhu, Thieu Thi Hoang Oanh, Huynh Vuong Uyen Thy, Bui Phuong Thao, Nguyen Van Thong
245 |aCoursebook Translation for Environmental studies / |cNguyen Trung Cang, Ho Bich Nhu, Thieu Thi Hoang Oanh, Huynh Vuong Uyen Thy, Bui Phuong Thao, Nguyen Van Thong
260 |aCan Tho : |bCan Tho University, |c2022
300 |a109tr. : |bhình ảnh
650 |aMôi trường
650 |aDịch thuật
653 |aGiáo trình Biên dịch môi trường
690 |aNgoại ngữ
694 |aSách Giáo trình in năm 2022
700 |aHo Bich Nhu, Thieu Thi Hoang Oanh, Huynh Vuong Uyen Thy, Bui Phuong Thao, Nguyen Van Thong
852|aTrung tâm Thông tin và Thư viện, Trường Đại học Kiên Giang.|bKho giáo trình|j(10): 101003979-88
890|a10
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101003979 Kho giáo trình 363.700 C435S Giáo trình 1
2 101003980 Kho giáo trình 363.700 C435S Giáo trình 2
3 101003981 Kho giáo trình 363.700 C435S Giáo trình 3
4 101003982 Kho giáo trình 363.700 C435S Giáo trình 4
5 101003983 Kho giáo trình 363.700 C435S Giáo trình 5
6 101003984 Kho giáo trình 363.700 C435S Giáo trình 6
7 101003985 Kho giáo trình 363.700 C435S Giáo trình 7
8 101003986 Kho giáo trình 363.700 C435S Giáo trình 8
9 101003987 Kho giáo trình 363.700 C435S Giáo trình 9
10 101003988 Kho giáo trình 363.700 C435S Giáo trình 10