|
DDC
| 342.597 |
|
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN) |
|
Nhan đề
| Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Chính trị Quốc gia, 2019 |
|
Mô tả vật lý
| 91 tr. ; 18 cm |
|
Tùng thư
| Sách pháp luật |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Hiến pháp |
|
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
|
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102005401 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 11681 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | CE65DBBE-B75F-43CB-A5B2-6D07587E102E |
|---|
| 005 | 202311141434 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c24000 |
|---|
| 039 | |y20231114143459|zngocntb |
|---|
| 082 | |a342.597|bH305 |
|---|
| 110 | |aViệt Nam (CHXHCN) |
|---|
| 245 | |aHiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
|---|
| 260 | |aHà Nội. : |bChính trị Quốc gia, |c2019 |
|---|
| 300 | |a91 tr. ; |c18 cm |
|---|
| 490 | |aSách pháp luật |
|---|
| 650 | |aVăn bản pháp luật |
|---|
| 650 | |aHiến pháp |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102005401 |
|---|
| 890 | |a1 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
102005401
|
Kho tham khảo
|
342.597 H305
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào