- Sách giáo trình
- 664.060711 GI-108T
Giáo trình Phụ gia trong sản xuất thực phẩm :
DDC
| 664.060711 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Thành |
Tác giả TT
| Lê Thị Minh Thuỷ, Bùi Văn Nguyên... |
Nhan đề
| Giáo trình Phụ gia trong sản xuất thực phẩm : Tài liệu dùng cho hệ đào tạo trình độ đại học / Nguyễn Văn Thành (ch.b.), Lê Thị Minh Thuỷ, Bùi Văn Nguyên, Lê Hoàng Phượng... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật, 2023 |
Mô tả vật lý
| 399tr. : Hình ảnh, biểu bảng |
Tóm tắt
| Khái quát chung về phụ gia thực phẩm; quản lý và sử dụng phụ gia trong sản xuất thực phẩm; kỹ thuật sử dụng phụ gia bảo quản thực phẩm; kỹ thuật sử dụng phụ gia cải thiện chất lượng cảm quan cho thực phẩm; các gia vị thường dùng trong sản xuất thực phẩm; ứng dụng phụ gia trong sản xuất thực phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| Phụ gia |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sản xuất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thành (ch.b.), Lê Thị Minh Thuỷ, Bùi Văn Nguyên, Lê Hoàng Phượng, Nguyễn Thị Yến Phượng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Minh Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Yến Phượng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(10): 101003938-47 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11652 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 376437F5-478C-4B52-A582-361B515F4310 |
---|
005 | 202408151628 |
---|
008 | 2023 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046725879|c75000đ |
---|
039 | |a20240815162932|bthuyhtk|y20231113104922|zngocntb |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a664.060711|bGI-108T |
---|
100 | |aNguyễn Văn Thành |
---|
110 | |aLê Thị Minh Thuỷ, Bùi Văn Nguyên... |
---|
245 | |aGiáo trình Phụ gia trong sản xuất thực phẩm : |bTài liệu dùng cho hệ đào tạo trình độ đại học / |cNguyễn Văn Thành (ch.b.), Lê Thị Minh Thuỷ, Bùi Văn Nguyên, Lê Hoàng Phượng... |
---|
260 | |aHà Nội. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2023 |
---|
300 | |a399tr. : |bHình ảnh, biểu bảng |
---|
520 | |aKhái quát chung về phụ gia thực phẩm; quản lý và sử dụng phụ gia trong sản xuất thực phẩm; kỹ thuật sử dụng phụ gia bảo quản thực phẩm; kỹ thuật sử dụng phụ gia cải thiện chất lượng cảm quan cho thực phẩm; các gia vị thường dùng trong sản xuất thực phẩm; ứng dụng phụ gia trong sản xuất thực phẩm |
---|
650 | |aThực phẩm |
---|
650 | |aPhụ gia |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
690 | |aKHTP&SK |
---|
691 | |aCNTP |
---|
694 | |aSách Giáo trình của Trường in năm 2023 |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thành (ch.b.), Lê Thị Minh Thuỷ, Bùi Văn Nguyên, Lê Hoàng Phượng, Nguyễn Thị Yến Phượng |
---|
700 | |aLê Thị Minh Thủy |
---|
700 | |aNguyễn Thị Yến Phượng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(10): 101003938-47 |
---|
890 | |a10|c1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101003938
|
Kho giáo trình
|
664.060711 GI-108T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101003939
|
Kho giáo trình
|
664.060711 GI-108T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101003940
|
Kho giáo trình
|
664.060711 GI-108T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101003941
|
Kho giáo trình
|
664.060711 GI-108T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101003942
|
Kho giáo trình
|
664.060711 GI-108T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101003943
|
Kho giáo trình
|
664.060711 GI-108T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101003944
|
Kho giáo trình
|
664.060711 GI-108T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101003945
|
Kho giáo trình
|
664.060711 GI-108T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101003946
|
Kho giáo trình
|
664.060711 GI-108T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101003947
|
Kho giáo trình
|
664.060711 GI-108T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|