
|
DDC
| 660.282 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Lụa |
|
Nhan đề
| Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học và thực phẩm: tập 7 kỹ thuật sấy vật liêu / Nguyễn Văn Lụa |
|
Lần xuất bản
| Tái bản không sửa chữa bổ sung |
|
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014 |
|
Mô tả vật lý
| 252 tr. ; 24 cm |
|
Phụ chú
| Trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp.HCM trường Đại học Bách khoa |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ--Hóa học và thực phẩm |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật--Hóa học và thực phẩm |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Quá trình--thiết bị |
|
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Minh Nam |
|
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(5): 101002631-5 |
|
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_11/0079thumbimage.jpg |
|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 1164 |
|---|
| 002 | 3 |
|---|
| 004 | 8ADBCED4-EDC8-4D86-8A57-2FF310344B5E |
|---|
| 005 | 202105141412 |
|---|
| 008 | 2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c46000 |
|---|
| 039 | |a20210514141227|bngocntb|c20161229085205|dphungda|y20161202162053|zphungda |
|---|
| 082 | |a660.282|bL501 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Lụa |
|---|
| 245 | |aQuá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học và thực phẩm:|b tập 7 kỹ thuật sấy vật liêu / |cNguyễn Văn Lụa |
|---|
| 250 | |aTái bản không sửa chữa bổ sung |
|---|
| 260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2014 |
|---|
| 300 | |a252 tr. ; |c24 cm |
|---|
| 500 | |aTrang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp.HCM trường Đại học Bách khoa |
|---|
| 650 | |aCông nghệ|xHóa học và thực phẩm |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật|xHóa học và thực phẩm |
|---|
| 650 | |aQuá trình|xthiết bị |
|---|
| 700 | |a Hoàng Minh Nam |
|---|
| 852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(5): 101002631-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_11/0079thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
101002631
|
Kho giáo trình
|
660.282 L501
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101002632
|
Kho giáo trình
|
660.282 L501
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002633
|
Kho giáo trình
|
660.282 L501
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101002634
|
Kho giáo trình
|
660.282 L501
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101002635
|
Kho giáo trình
|
660.282 L501
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào