|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 115 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27B2F399-4109-4AFB-99EB-FC406B080030 |
---|
005 | 201701041608 |
---|
008 | 2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 |
---|
039 | |a20170104160829|bthienlq|c20161230095110|dthienlq|y20161115230016|zchiemtt |
---|
082 | |a691.3|bC125 |
---|
110 | |aCông ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam |
---|
245 | |aCấu tạo bêtông cốt thép / |cCông ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a161 tr. ; |c31 cm |
---|
650 | |aCấu tạo |x Bê tông cốt thép |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003476 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/29-12 den 3-1-2017/hinh 25 cau tao betong cot thepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003476
|
Kho tham khảo
|
691.3 C125
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào