DDC
| 658.11 |
Tác giả CN
| Guillebeau, Chris |
Nhan đề
| Cây tiền : Một câu chuyện đầy cảm hứng về nghề tay trái hái ra tiền / Chris Guillebeau ; Lê Thuỳ Giang dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Thế giới, 2021 |
Mô tả vật lý
| 336tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The money tree: A story about finding the fortune in your own backyard |
Tóm tắt
| Thông qua câu chuyện tác giả đưa ra các ý tưởng, những bài học hữu ích trong việc kiếm tiền và kĩ năng quản lý tài chính hiệu quả, cách xây dựng cuộc sống tự do, thịnh vượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Doanh nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Quản lí tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thuỳ Giang |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102005000 |
| 000 | 01184aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 11265 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6457ABD6-A67E-4499-9755-7DBB13D40E0B |
---|
005 | 202306091041 |
---|
008 | 210508s2021 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047792641|c169000đ |
---|
039 | |y20230609104105|zngocntb |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
082 | 04|223|a658.11|bC126T |
---|
100 | 1 |aGuillebeau, Chris |
---|
245 | 10|aCây tiền : |bMột câu chuyện đầy cảm hứng về nghề tay trái hái ra tiền / |cChris Guillebeau ; Lê Thuỳ Giang dịch |
---|
260 | |aHà Nội. : |bThế giới, |c2021 |
---|
300 | |a336tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The money tree: A story about finding the fortune in your own backyard |
---|
520 | |aThông qua câu chuyện tác giả đưa ra các ý tưởng, những bài học hữu ích trong việc kiếm tiền và kĩ năng quản lý tài chính hiệu quả, cách xây dựng cuộc sống tự do, thịnh vượng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKinh doanh |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aDoanh nghiệp |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aQuản lí tài chính |
---|
694 | |aSách Bộ GD&ĐT tặng năm 2022. |
---|
700 | 1 |aLê Thuỳ Giang|edịch |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102005000 |
---|
890 | |a1 |
---|
920 | |aGuillebeau, Chris |
---|
930 | |b08/05/2021 |
---|
941 | |aTW|bKT|cDịch |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102005000
|
Kho tham khảo
|
658.11 C126T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|