DDC
| 895.92212 |
Nhan đề
| Nguyễn Công Trứ cuộc đời và thơ / Lê Thước, Lưu Trọng Lư, Trương Tửu... ; Đoàn Tử Huyến b.s. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây, 2011 |
Mô tả vật lý
| 518tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Công Trứ và những công trình nghiên cứu về đặc điểm văn thơ cũng như con người và cuộc đời ông |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Văn học cận đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Nghiên cứu văn học |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Tử Huyến |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thước |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Trọng Lư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Trương Chính |
Tác giả(bs) CN
| Trương Tửu |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004996 |
|
000 | 01347afd a22003378a 4500 |
---|
001 | 11260 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0A26F94F-E7B7-4781-8ECD-48C2D3023A82 |
---|
005 | 202306070851 |
---|
008 | 111007s2011 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99000đ|d1000b |
---|
039 | |y20230607085119|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|214|a895.92212|bNG527C |
---|
245 | 00|aNguyễn Công Trứ cuộc đời và thơ / |cLê Thước, Lưu Trọng Lư, Trương Tửu... ; Đoàn Tử Huyến b.s. |
---|
260 | |aHà Nội. : |bLao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây, |c2011 |
---|
300 | |a518tr. ; |c21cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 463-506. - Thư mục: tr. 507-513 |
---|
520 | |aGiới thiệu những tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Công Trứ và những công trình nghiên cứu về đặc điểm văn thơ cũng như con người và cuộc đời ông |
---|
600 | 17|2Bộ TK TVQG|aNguyễn Công Trứ|cNhà thơ, triều thần Nhà Nguyễn|y1778-1859|zViệt Nam |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThơ |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aVăn học cận đại |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aNghiên cứu văn học |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
694 | |aSách của BGD&ĐT tặng năm 2022 |
---|
700 | 1 |aĐoàn Tử Huyến|eb.s. |
---|
700 | 1 |aLê Thước |
---|
700 | 1 |aLưu Trọng Lư |
---|
700 | 1 |aNguyễn Lộc |
---|
700 | 1 |aTrương Chính |
---|
700 | 1 |aTrương Tửu |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004996 |
---|
890 | |a1 |
---|
910 | |cMai|hT.Dung |
---|
930 | |a280620 |
---|
941 | |bVH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004996
|
Kho tham khảo
|
895.92212 NG527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào