DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Kê Sửu |
Nhan đề
| Truyền thuyết các dòng họ dân tộc Ta Ôi : Song ngữ Ta Ôi - Việt / Kê Sửu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Văn hoá dân tộc, 2016 |
Mô tả vật lý
| 495tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Tà Ôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Dòng họ |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004992 |
|
000 | 00992aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 11255 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A5492F53-2DB9-477C-B035-828C712CF3FA |
---|
005 | 202212261046 |
---|
008 | 160921s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047011216|d2000b |
---|
039 | |y20221226104608|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a398.209597|bTR527T |
---|
100 | 1 |aKê Sửu |
---|
245 | 10|aTruyền thuyết các dòng họ dân tộc Ta Ôi : |bSong ngữ Ta Ôi - Việt / |cKê Sửu |
---|
260 | |aHà Nội. : |bVăn hoá dân tộc, |c2016 |
---|
300 | |a495tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
546 | |aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Tà Ôi |
---|
650 | 7|aVăn học dân gian |
---|
650 | 7|aDân tộc Tà Ôi |
---|
650 | 7|aDòng họ |
---|
651 | 7|aViệt Nam |
---|
655 | 7|aSách song ngữ |
---|
655 | 7|aTruyền thuyết |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư viện tỉnh Kiên Giang tặng. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004992 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004992
|
Kho tham khảo
|
398.209597 TR527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào