- Sách Tham khảo
- 391.009597167 TR106P
Trang phục của người Hmông Đen ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai /
DDC
| 391.009597167 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hoa |
Nhan đề
| Trang phục của người Hmông Đen ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Mỹ thuật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 303tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về người Hmông Đen ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai. Tìm hiểu quá trình tạo ra trang phục, đồ trang sức, các loại trang phục cũng như nghệ thuật trang trí trên trang phục và sự biến đổi của trang phục của người Hmông Đen hiện nay |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Hmông |
Thuật ngữ chủ đề
| Trang phục truyền thống |
Tên vùng địa lý
| Lào Cai |
Tên vùng địa lý
| Sa Pa |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004988 |
| 000 | 01246aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 11251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EF0941DE-882D-40B0-AFDA-EEACA999E2BF |
---|
005 | 202212261038 |
---|
008 | 161115s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047845262|d2000b |
---|
039 | |y20221226103833|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a391.009597167|bTR106P |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thị Hoa |
---|
245 | 10|aTrang phục của người Hmông Đen ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai / |cNguyễn Thị Hoa |
---|
260 | |aHà Nội. : |bMỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a303tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aThư mục: tr. 247-248. - Phụ lục: tr. 249-296 |
---|
520 | |aKhái quát về người Hmông Đen ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai. Tìm hiểu quá trình tạo ra trang phục, đồ trang sức, các loại trang phục cũng như nghệ thuật trang trí trên trang phục và sự biến đổi của trang phục của người Hmông Đen hiện nay |
---|
650 | 7|aDân tộc Hmông |
---|
650 | 7|aTrang phục truyền thống |
---|
651 | 7|aLào Cai |
---|
651 | 7|aSa Pa |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư viện tỉnh Kiên Giang tặng. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004988 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004988
|
Kho tham khảo
|
391.009597167 TR106P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|