- Sách Tham khảo
- 390.0959755 D300S
Di sản văn hoá dân gian vùng cửa sông Đà Diễn /
DDC
| 390.0959755 |
Tác giả CN
| Lê Thế Vịnh |
Nhan đề
| Di sản văn hoá dân gian vùng cửa sông Đà Diễn / Lê Thế Vịnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 479tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn hoá dân gian vùng cửa sông Đà Diễn (thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên) qua văn hoá vật thể, phi vật thể với những phong tục, tập quán, tín ngưỡng dân gian, lễ hội dân gian, văn học - nghệ thuật và tri thức dân gian, nghề thủ công truyền thống và những di sản văn hoá vùng cửa sông Đà Diễn trong cuộc sống đương đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Tên vùng địa lý
| Sông Đà Diễn |
Tên vùng địa lý
| Phú Yên |
Tên vùng địa lý
| Tuy Hoà |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004967 |
| 000 | 01314aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 11230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BECAE5ED-F009-4210-98B8-10A1DC0AE826 |
---|
005 | 202212260944 |
---|
008 | 151104s2015 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027451|d2000b |
---|
039 | |y20221226094430|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a390.0959755|bD300S |
---|
100 | 1 |aLê Thế Vịnh |
---|
245 | 10|aDi sản văn hoá dân gian vùng cửa sông Đà Diễn / |cLê Thế Vịnh |
---|
260 | |aHà Nội. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a479tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 447-464. - Thư mục: tr. 465-469 |
---|
520 | |aGiới thiệu văn hoá dân gian vùng cửa sông Đà Diễn (thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên) qua văn hoá vật thể, phi vật thể với những phong tục, tập quán, tín ngưỡng dân gian, lễ hội dân gian, văn học - nghệ thuật và tri thức dân gian, nghề thủ công truyền thống và những di sản văn hoá vùng cửa sông Đà Diễn trong cuộc sống đương đại |
---|
650 | 7|aVăn hoá dân gian |
---|
651 | 4|aSông Đà Diễn |
---|
651 | 7|aPhú Yên |
---|
651 | 7|aTuy Hoà |
---|
690 | |aKhoa sư phạm và xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư viện tỉnh Kiên Giang tặng. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004967 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004967
|
Kho tham khảo
|
390.0959755 D300S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|