DDC
| 895.922090034 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Minh Thông |
Nhan đề
| Tác phẩm với đời sống / Nguyễn Thị Minh Thông |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Sân khấu, 2019 |
Mô tả vật lý
| 245tr. : ảnh ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp và những tác phẩm tiêu biểu của các nhà thơ, nhà văn, nhạc sĩ có nhiều cống hiến cho nền văn học nghệ thuật nước nhà như: Nguyễn Đình Thi, Huy Cận, Nông Quốc Chấn, Trần Hoàn, Bằng Việt, Vũ Giáng Hương... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| Tác phẩm |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004956 |
| 000 | 01301aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 11219 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4A047521-C63A-4FA6-B1AC-79CE488EC417 |
---|
005 | 202212260908 |
---|
008 | 190910s2019 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072055|d2450b |
---|
039 | |y20221226090827|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a895.922090034|bT101P |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thị Minh Thông |
---|
245 | 10|aTác phẩm với đời sống / |cNguyễn Thị Minh Thông |
---|
260 | |aHà Nội. : |bSân khấu, |c2019 |
---|
300 | |a245tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu tiểu sử, sự nghiệp và những tác phẩm tiêu biểu của các nhà thơ, nhà văn, nhạc sĩ có nhiều cống hiến cho nền văn học nghệ thuật nước nhà như: Nguyễn Đình Thi, Huy Cận, Nông Quốc Chấn, Trần Hoàn, Bằng Việt, Vũ Giáng Hương... |
---|
650 | 7|aVăn học hiện đại |
---|
650 | 7|aNghiên cứu văn học |
---|
650 | 7|aTác giả |
---|
650 | 7|aTác phẩm |
---|
651 | 7|aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư viện tỉnh Kiên Giang tặng. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004956 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |aTW|bVH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004956
|
Kho tham khảo
|
895.922090034 T101P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|