DDC
| 398.80959741 |
Tác giả CN
| Minh Hiệu |
Nhan đề
| Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hoá / Minh Hiệu s.t., chỉnh lý, b.s. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Nxb. Hội Nhà văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 767tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Mường |
Tên vùng địa lý
| Thanh Hoá |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004953 |
|
000 | 00954aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 11216 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 455A99FF-040B-4246-939E-150A1D6FF72F |
---|
005 | 202212260858 |
---|
008 | 200217s2018 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721175|d2450b |
---|
039 | |y20221226085757|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a398.80959741|bT506N |
---|
100 | 0 |aMinh Hiệu |
---|
245 | 10|aTục ngữ dân ca Mường Thanh Hoá / |cMinh Hiệu s.t., chỉnh lý, b.s. |
---|
260 | |aHà Nội. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2018 |
---|
300 | |a767tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 7|aVăn học dân gian |
---|
650 | 7|aDân tộc Mường |
---|
651 | 7|aThanh Hoá |
---|
655 | 7|aDân ca |
---|
655 | 7|aTục ngữ |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư viện tỉnh Kiên Giang tặng. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004953 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |aTW|bVH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004953
|
Kho tham khảo
|
398.80959741 T506N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào