DDC
| 631.584071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Kiền |
Tác giả TT
| Nguyễn Văn Kiền, Estela Gutierrez, Alan Broughton... ; Ch.b.: Nguyễn Văn Kiền... ; Biên dịch: Nguyễn Thành Đông... |
Nhan đề
| Organic: Australia - Vietnam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Kiền, Estela Gutierrez, Alan Broughton... ; Ch.b.: Nguyễn Văn Kiền... ; Biên dịch: Nguyễn Thành Đông. |
Lần xuất bản
| Lần đầu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Nông nghiệp, 2022 |
Mô tả vật lý
| 524tr : Biểu bảng, hình ảnh |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức về sự chuyển dịch nông nghiệp hữu cơ ở địa phương, vùng, quốc gia, khu vực và toàn cầu; nguyên tắc và thực tiễn trong canh tác và nuôi trồng hữu cơ; tầm quan trọng của việc chứng nhận tiêu chuẩn hữu cơ đối với nông sản hữu cơ; chế biên nông sản hữu cơ, xây dựng và bảo hộ nhãn hiệu, quản trị minh bạch hệ thống thực phẩm hữu cơ và phát triển thương hiệu; những trường hợp điển hình trong sản xuất, chứng nhận và thương mại nông sản hữu cơ thành công ở Úc và Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật trồng trọt |
Thuật ngữ chủ đề
| Chương trình đào tạo |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Khoa học cây trồng |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp hữu cơ |
Từ khóa tự do
| Ôxtrâylia |
Tác giả(bs) CN
| Estela Gutierrez, Alan Broughton |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004949 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 672E93AE-FFE4-4EAD-AA1E-6E4E1FDE84D8 |
---|
005 | 202212250909 |
---|
008 | 2022 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-60-3602-9|c2000000đ |
---|
039 | |y20221225090912|zngocntb |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a631.584071|bO-434A |
---|
100 | |aNguyễn Văn Kiền |
---|
110 | |aNguyễn Văn Kiền, Estela Gutierrez, Alan Broughton... ; Ch.b.: Nguyễn Văn Kiền... ; Biên dịch: Nguyễn Thành Đông... |
---|
245 | |aOrganic: Australia - Vietnam : |bSách chuyên khảo / |cNguyễn Văn Kiền, Estela Gutierrez, Alan Broughton... ; Ch.b.: Nguyễn Văn Kiền... ; Biên dịch: Nguyễn Thành Đông. |
---|
250 | |aLần đầu |
---|
260 | |aHà Nội. : |bNông nghiệp, |c2022 |
---|
300 | |a524tr : |bBiểu bảng, hình ảnh |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức về sự chuyển dịch nông nghiệp hữu cơ ở địa phương, vùng, quốc gia, khu vực và toàn cầu; nguyên tắc và thực tiễn trong canh tác và nuôi trồng hữu cơ; tầm quan trọng của việc chứng nhận tiêu chuẩn hữu cơ đối với nông sản hữu cơ; chế biên nông sản hữu cơ, xây dựng và bảo hộ nhãn hiệu, quản trị minh bạch hệ thống thực phẩm hữu cơ và phát triển thương hiệu; những trường hợp điển hình trong sản xuất, chứng nhận và thương mại nông sản hữu cơ thành công ở Úc và Việt Nam |
---|
650 | |aKĩ thuật trồng trọt |
---|
650 | |aChương trình đào tạo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKhoa học cây trồng |
---|
653 | |aNông nghiệp hữu cơ |
---|
653 | |aÔxtrâylia |
---|
690 | |aNông nghiệp |
---|
691 | |aKhoa học cây trồng |
---|
694 | |aTác giả tặng (Thông qua Anh Tư Việt ) |
---|
700 | |aEstela Gutierrez, Alan Broughton |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004949 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004949
|
Kho tham khảo
|
631.584071 O-434A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|