DDC
| 394.12095977 |
Tác giả CN
| Huỳnh Văn Nguyệt |
Nhan đề
| Quà bánh trong đời sống văn hoá dân gian vùng Tây Nam Bộ / Huỳnh Văn Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| H. : Mỹ thuật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 330tr. : ảnh ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái niệm và lịch sử nghiên cứu về bánh dân gian. Đặc điểm tự nhiên và xã hội ảnh hưởng đến bánh dân gian vùng Tây Nam Bộ. Giới thiệu kĩ thuật làm bánh. Vai trò của bánh trong đời sống văn hoá dân gian. Một số món quà bánh điển hình. Giới thiệu các nghệ nhân làm bánh và các làng nghề nổi tiếng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Văn hoá ẩm thực |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Bánh |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Tây Nam Bộ |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004930 |
|
000 | 01303aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 11194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D8216873-08BB-4F36-AB39-E3427730438A |
---|
005 | 202212192024 |
---|
008 | 170811s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047846764|d2000b |
---|
039 | |y20221219202443|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a394.12095977|bQU100B |
---|
100 | 1 |aHuỳnh Văn Nguyệt |
---|
245 | 10|aQuà bánh trong đời sống văn hoá dân gian vùng Tây Nam Bộ / |cHuỳnh Văn Nguyệt |
---|
260 | |aH. : |bMỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a330tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 302-317. - Thư mục: tr. 318-321 |
---|
520 | |aKhái niệm và lịch sử nghiên cứu về bánh dân gian. Đặc điểm tự nhiên và xã hội ảnh hưởng đến bánh dân gian vùng Tây Nam Bộ. Giới thiệu kĩ thuật làm bánh. Vai trò của bánh trong đời sống văn hoá dân gian. Một số món quà bánh điển hình. Giới thiệu các nghệ nhân làm bánh và các làng nghề nổi tiếng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aVăn hoá ẩm thực |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aBánh |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aTây Nam Bộ |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư viện Tỉnh Kiên Giang tặng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004930 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004930
|
Kho tham khảo
|
394.12095977 QU100B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào