DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Hoàng Tương Lai |
Nhan đề
| Truyện cổ dân gian các dân tộc vùng sông Chảy - Yên Bái / Hoàng Tương Lai s.t., giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2016 |
Mô tả vật lý
| 230tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn hoá dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Dân tộc thiểu số |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004927 |
|
000 | 00926aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 11192 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D6B62053-D906-4FF4-A436-46E331754411 |
---|
005 | 202212192008 |
---|
008 | 170809s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045371763|d2000b |
---|
039 | |y20221219200806|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a398.209597|bTR527C |
---|
100 | 1 |aHoàng Tương Lai |
---|
245 | 10|aTruyện cổ dân gian các dân tộc vùng sông Chảy - Yên Bái / |cHoàng Tương Lai s.t., giới thiệu |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a230tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn hoá dân gian Việt Nam |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aVăn học dân gian |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aDân tộc thiểu số |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aTruyện cười |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aTruyện cổ tích |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư viện Tỉnh Kiên Giang tặng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004927 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bVH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004927
|
Kho tham khảo
|
398.209597 TR527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào