- Sách Tham khảo
- 390.089951059725 L250C
Lễ cấp sắc của người Sán Dìu ở Bắc Giang /
DDC
| 390.089951059725 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thu Minh |
Nhan đề
| Lễ cấp sắc của người Sán Dìu ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Mỹ thuật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 183tr. : ảnh, sơ đồ ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về người Sán Dìu và những nghi lễ trong đời sống cộng đồng của tộc người này ở xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang như lễ tạ mộ, lễ trấn trạch đuổi ma, lễ kỳ yên nhà... Những thủ tục và nét đặc sắc trong lễ cấp sắc của người Sán Dìu |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Sán Dìu |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ cấp sắc |
Tên vùng địa lý
| Bắc Giang |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004893 |
| 000 | 01233aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 11159 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9501EF13-9299-4A1D-A75A-7F78956D86B7 |
---|
005 | 202212131141 |
---|
008 | 170809s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047843121|d2000b |
---|
039 | |y20221213114109|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a390.089951059725|bL250C |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thu Minh |
---|
245 | 10|aLễ cấp sắc của người Sán Dìu ở Bắc Giang / |cNguyễn Thu Minh |
---|
260 | |aHà Nội. : |bMỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a183tr. : |bảnh, sơ đồ ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aThư mục: tr.163-164. - Phụ lục: tr. 165-178 |
---|
520 | |aTìm hiểu về người Sán Dìu và những nghi lễ trong đời sống cộng đồng của tộc người này ở xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang như lễ tạ mộ, lễ trấn trạch đuổi ma, lễ kỳ yên nhà... Những thủ tục và nét đặc sắc trong lễ cấp sắc của người Sán Dìu |
---|
650 | 7|aDân tộc Sán Dìu |
---|
650 | 7|aLễ cấp sắc |
---|
651 | 7|aBắc Giang |
---|
690 | |aKhoa sư phạm và xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư Viện Tỉnh Kiên Giang tặng. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004893 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004893
|
Kho tham khảo
|
390.089951059725 L250C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|