DDC
| 390.0899591597 |
Tác giả CN
| Ma Văn Vịnh |
Nhan đề
| Mo pàn - Cáo dộ / Ma Văn Vịnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Mỹ thuật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 262tr. : ảnh ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn hoá, tín ngưỡng của tộc người Tày ở Việt Nam; dịch nghĩa 36 bài Mo cúng từ tiếng Tày ra tiếng Việt và một số hình ảnh minh hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Tày |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Mo Pàn |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004888 |
|
000 | 01029aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 11154 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 150DDC41-DCB8-48E3-8F5B-268BD3F51153 |
---|
005 | 202212131129 |
---|
008 | 170117s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047842988|d2000b |
---|
039 | |y20221213112916|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a390.0899591597|bM400P |
---|
100 | 1 |aMa Văn Vịnh |
---|
245 | 10|aMo pàn - Cáo dộ / |cMa Văn Vịnh |
---|
260 | |aHà Nội. : |bMỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a262tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu văn hoá, tín ngưỡng của tộc người Tày ở Việt Nam; dịch nghĩa 36 bài Mo cúng từ tiếng Tày ra tiếng Việt và một số hình ảnh minh hoạ |
---|
546 | |aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Tày |
---|
650 | 7|aDân tộc Tày |
---|
650 | 7|aVăn hoá dân gian |
---|
651 | 7|aViệt Nam |
---|
653 | |aMo Pàn |
---|
690 | |aKhoa sư phạm và xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư Viện Tỉnh Kiên Giang tặng. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004888 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004888
|
Kho tham khảo
|
390.0899591597 M400P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào