DDC
| 390.0959751 |
Nhan đề
| Văn hoá dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại. Võ Văn Hoè (ch.b.), Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh...Q.2 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Nxb. Hội Nhà văn, 2016 |
Mô tả vật lý
| 398tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày tri thức người Quảng về dự báo thời tiết; cây, con trong văn hoá dân gian người Quảng; sự vận động - biến đổi của tri thức dân gian xét qua mô hình tục ngữ; một số nghề thủ công truyền thống; biến đổi văn hoá tộc người; di sản âm nhạc... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Tên vùng địa lý
| Đà Nẵng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thị Hựu |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Tấn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hoàng Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hữu Bốn |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Hoè |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004853 |
|
000 | 01402aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 11118 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EBDA0B80-1A4B-4EA9-BA2E-D82FBFECFA0F |
---|
005 | 202212051102 |
---|
008 | 170504s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045369456|d2000b |
---|
039 | |y20221205110237|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a390.0959751|bV115H |
---|
245 | 00|aVăn hoá dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại. |nQ.2 / |cVõ Văn Hoè (ch.b.), Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh... |
---|
260 | |aHà Nội. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a398tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày tri thức người Quảng về dự báo thời tiết; cây, con trong văn hoá dân gian người Quảng; sự vận động - biến đổi của tri thức dân gian xét qua mô hình tục ngữ; một số nghề thủ công truyền thống; biến đổi văn hoá tộc người; di sản âm nhạc... |
---|
650 | 7|aVăn hoá dân gian |
---|
651 | 7|aĐà Nẵng |
---|
690 | |aKhoa sư phạm và xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư Viện Tỉnh Kiên Giang tặng |
---|
700 | 1 |aĐinh Thị Hựu |
---|
700 | 1 |aHồ Tấn Tuấn |
---|
700 | 1 |aLê Hoàng Vinh |
---|
700 | 1 |aPhạm Hữu Bốn |
---|
700 | 1 |aVõ Văn Hoè|ech.b. |
---|
773 | |dNxb. Hội Nhà văn|dH.|d2016|nĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam|tVăn hoá dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại|w738819 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004853 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004853
|
Kho tham khảo
|
390.0959751 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào