- Sách Tham khảo
- 398.80959713 C101B
Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn.
DDC
| 398.80959713 |
Tác giả CN
| Ma Văn Vịnh |
Nhan đề
| Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn. S.t., biên dịch, bảo tồn: Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn QuyềnQ.2 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Nxb. Hội Nhà văn, 2016 |
Mô tả vật lý
| 535tr. : ảnh ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Tày |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Hát then |
Tên vùng địa lý
| Bắc Cạn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Quyền |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004850 |
| 000 | 01386aam a22003138a 4500 |
---|
001 | 11115 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A72DA2DD-4D82-430D-807C-73C431B976D3 |
---|
005 | 202212051054 |
---|
008 | 170504s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045373552|d2000b |
---|
039 | |y20221205105505|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a398.80959713|bC101B |
---|
100 | 1 |aMa Văn Vịnh |
---|
245 | 10|aCác bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn. |nQ.2 / |cS.t., biên dịch, bảo tồn: Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền |
---|
260 | |aHà Nội. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a535tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 521-525 |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn |
---|
650 | 7|aDân tộc Tày |
---|
650 | 7|aVăn học dân gian |
---|
650 | 7|aHát then |
---|
651 | 7|aBắc Cạn |
---|
690 | |aKhoa sư phạm và xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư Viện Tỉnh Kiên Giang tặng |
---|
700 | 1 |aNguyễn Văn Quyền|es.t., biên dịch, bảo tồn |
---|
773 | |dNxb. Hội Nhà văn|dH.|d2016|nĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam|tCác bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn|w738682 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004850 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004850
|
Kho tham khảo
|
398.80959713 C101B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|