DDC
| 306.095978 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Hiếu |
Nhan đề
| Mùa nước nổi trong đời sống văn hoá đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Hữu Hiếu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Mỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 271tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày một vài nét về mùa nước nổi ở đồng bằng sông Cửu Long; đặc điểm nơi ăn chốn ở, hoạt động kinh tế, đi lại vận chuyển và đấu tranh bảo vệ tổ quốc trong mùa nước nổi; mùa nước nổi trong đời sống văn hoá tinh thần của cư dân đồng bằng sông Cửu Long |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Đời sống văn hoá |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Đồng bằng Sông Cửu Long |
Từ khóa tự do
| Mùa nước nổi |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004835 |
|
000 | 01330aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 11100 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 485FA781-CD01-4DA1-8B17-AC5B37808180 |
---|
005 | 202212050942 |
---|
008 | 180925s2017 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867479|d2000b |
---|
039 | |y20221205094310|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a306.095978|bM501N |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hữu Hiếu |
---|
245 | 10|aMùa nước nổi trong đời sống văn hoá đồng bằng sông Cửu Long / |cNguyễn Hữu Hiếu |
---|
260 | |aHà Nội. : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | |a271tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aThư mục: tr. 263-268 |
---|
520 | |aTrình bày một vài nét về mùa nước nổi ở đồng bằng sông Cửu Long; đặc điểm nơi ăn chốn ở, hoạt động kinh tế, đi lại vận chuyển và đấu tranh bảo vệ tổ quốc trong mùa nước nổi; mùa nước nổi trong đời sống văn hoá tinh thần của cư dân đồng bằng sông Cửu Long |
---|
650 | 7|aVăn hoá |
---|
650 | 7|aĐời sống văn hoá |
---|
651 | 7|aViệt Nam |
---|
651 | 7|aĐồng bằng Sông Cửu Long |
---|
653 | |aMùa nước nổi |
---|
690 | |aKhoa sư phạm và xã hội nhân văn |
---|
694 | |aThư Viện Tỉnh Kiên Giang tặng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004835 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |aTW|bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004835
|
Kho tham khảo
|
306.095978 M501N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào