DDC
| 305.8009597 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Tụng |
Nhan đề
| Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam. Nguyễn Khắc TụngT.2 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 471tr. : minh hoạ ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Đôi nét về địa lý - khí hậu Việt Nam. Sơ lược về tình hình phân bố cư dân và các dân tộc ở Việt Nam. Nhà ở cổ truyền và tập quán sinh hoạt các dân tộc Việt Nam thuộc các nhóm ngôn ngữ Nam Á khác: Nhà người La Ha, Pu Péo, Cơ Lao, La Chí, Chăm, Ê Đê... |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc học |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà ở cổ truyền |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| Trung Tâm Thông Tin và Thư Vện, Trường Đại Học Kiên Giang Kho tham khảo(1): 102004778 |
| 000 | 01326aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 11042 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D69BE8D4-FF41-4C6B-B4E7-D95773617CB6 |
---|
005 | 202212011613 |
---|
008 | 151202s2015 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049029011|d2000b |
---|
039 | |a20221201161355|bngocntb|y20221201161115|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a305.8009597|bNH100Ơ |
---|
100 | 1 |aNguyễn Khắc Tụng |
---|
245 | 10|aNhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam. |nT.2 / |cNguyễn Khắc Tụng |
---|
260 | |aHà Nội. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a471tr. : |bminh hoạ ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aĐôi nét về địa lý - khí hậu Việt Nam. Sơ lược về tình hình phân bố cư dân và các dân tộc ở Việt Nam. Nhà ở cổ truyền và tập quán sinh hoạt các dân tộc Việt Nam thuộc các nhóm ngôn ngữ Nam Á khác: Nhà người La Ha, Pu Péo, Cơ Lao, La Chí, Chăm, Ê Đê... |
---|
650 | 7|aDân tộc học |
---|
650 | 7|aNhà ở cổ truyền |
---|
651 | 7|aViệt Nam |
---|
690 | |aSư phạm |
---|
694 | |aThư Viện Tỉnh Kiên Giang |
---|
773 | |aNguyễn Khắc Tụng|dKhoa học xã hội|dHà Nội|d2015|nĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam|tNhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam|w677004 |
---|
852 | |aTrung Tâm Thông Tin và Thư Vện, Trường Đại Học Kiên Giang |bKho tham khảo|j(1): 102004778 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004778
|
Kho tham khảo
|
305.8009597 NH100Ơ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|