DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trần Bé |
Nhan đề
| Đá núi : Tập truyện thiếu nhi / Nguyễn Trần Bé |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Sân khấu, 2019 |
Mô tả vật lý
| 363tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Văn học thiếu nhi |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004753 |
|
000 | 00849aam a22002538a 4500 |
---|
001 | 11017 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BDBC41C3-197B-4373-AFFD-64B76637B04C |
---|
005 | 202212010939 |
---|
008 | 200504s2019 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072598|d2450b |
---|
039 | |y20221201093918|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a895.9223|bĐ100N |
---|
100 | 1 |aNguyễn Trần Bé |
---|
245 | 10|aĐá núi : |bTập truyện thiếu nhi / |cNguyễn Trần Bé |
---|
260 | |aHà Nội. : |bSân khấu, |c2019 |
---|
300 | |a363tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aVăn học thiếu nhi |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aTruyện |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
694 | |aSách Thư viện tỉnh Kiên Giang tặng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004753 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004753
|
Kho tham khảo
|
895.9223 Đ100N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào