DDC
| 305.89591 |
Tác giả CN
| Dương Văn Sách |
Nhan đề
| Những quy ước truyền thống về nếp sống gia đình người Tày Cao Bằng / Dương Văn Sách, Dương Thị Đào |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Sân khấu, 2016 |
Mô tả vật lý
| 254tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày một số quan niệm và quy ước về nếp sống gia đình người Tày ở Cao Bằng. Vai trò và quy định nếp sống thể hiện nét đẹp văn hoá truyền thống của ngươi Tày ở Cao Bằng |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia đình |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Tày |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá truyền thống |
Tên vùng địa lý
| Cao Bằng |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thị Đào |
Địa chỉ
| Trung Tâm Thông Tin và Thư Viện, Trường Đại Học Kiên Giang Kho tham khảo(1): 102004747 |
|
000 | 01162aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 11011 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3BB40DA6-FFC0-491B-82B0-58517C397688 |
---|
005 | 202211301613 |
---|
008 | 160929s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049070679|d2000b |
---|
039 | |a20221130161358|bngocntb|c20221130161336|dngocntb|y20221130161048|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a305.89591|bNH556Q |
---|
100 | 1 |aDương Văn Sách |
---|
245 | 10|aNhững quy ước truyền thống về nếp sống gia đình người Tày Cao Bằng / |cDương Văn Sách, Dương Thị Đào |
---|
260 | |aHà Nội. : |bSân khấu, |c2016 |
---|
300 | |a254tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày một số quan niệm và quy ước về nếp sống gia đình người Tày ở Cao Bằng. Vai trò và quy định nếp sống thể hiện nét đẹp văn hoá truyền thống của ngươi Tày ở Cao Bằng |
---|
650 | 7|aGia đình |
---|
650 | 7|aDân tộc Tày |
---|
650 | 7|aVăn hoá truyền thống |
---|
651 | 7|aCao Bằng |
---|
690 | |aSư Phạm |
---|
694 | |aThư Viện Tỉnh Kiên Giang |
---|
700 | 1 |aDương Thị Đào |
---|
852 | |aTrung Tâm Thông Tin và Thư Viện, Trường Đại Học Kiên Giang |bKho tham khảo|j(1): 102004747 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004747
|
Kho tham khảo
|
305.89591 NH556Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào