DDC
| 398.995922 |
Tác giả CN
| Sử Văn Ngọc |
Nhan đề
| Thành ngữ - Tục ngữ Raglai : = Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai / S.t., dịch: Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Nxb. Hội Nhà văn, 2016 |
Mô tả vật lý
| 379tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Người Raglai |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thành ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tục ngữ |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Ninh Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Sử Thị Gia Trang |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004616 |
|
000 | 01019aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 10996 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27F4FBE8-5D8B-4D7E-8006-433B24D66C37 |
---|
005 | 202211171611 |
---|
008 | 170504s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045368916|d2000b |
---|
039 | |a20221117161126|bngocntb|y20221117161012|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a398.995922|bL250H |
---|
100 | 1 |aSử Văn Ngọc |
---|
245 | 10|aThành ngữ - Tục ngữ Raglai : |b= Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai / |cS.t., dịch: Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang |
---|
260 | |aHà Nội. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a379tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
546 | |aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Raglai |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aNgười Raglai |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThành ngữ |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTục ngữ |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aNinh Thuận |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aSách song ngữ |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
694 | |aSách Thư viện tỉnh Kiên Giang tặng. |
---|
700 | 1 |aSử Thị Gia Trang|es.t., dịch |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004616 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004616
|
Kho tham khảo
|
398.995922 L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào