DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Trương Thông Tuần |
Nhan đề
| Dân ca M'nông / Trương Thông Tuần s.t., phân loại, nghiên cứu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Nxb. Hội Nhà văn, 2016 |
Mô tả vật lý
| 359tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Dân tộc Mnông |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004615 |
|
000 | 00816aam a22002658a 4500 |
---|
001 | 10995 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7A4DCBFC-F8C7-4DB1-B4DF-178EDF01782C |
---|
005 | 202211171605 |
---|
008 | 170505s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045366783|d2000b |
---|
039 | |y20221117160544|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a398.809597|bD121C |
---|
100 | 1 |aTrương Thông Tuần |
---|
245 | 10|aDân ca M'nông / |cTrương Thông Tuần s.t., phân loại, nghiên cứu |
---|
260 | |aHà Nội. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a359tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aVăn học dân gian |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aDân tộc Mnông |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aDân ca |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
694 | |aSách Thư viện tỉnh Kiên Giang tặng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004615 |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |bVH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004615
|
Kho tham khảo
|
398.809597 D121C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào