DDC
| 382.71 |
BBK
| Q430z72 |
Tác giả CN
| Phạm Quỳnh Chi |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế ngoại thương : Dùng trong các trường THCN / Phạm Quỳnh Chi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 186tr. ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản về ngoại thương như: chức năng, nhiệm vụ, các mối quan hệ giữa ngoại thương và một số lĩnh vực khác, các chính sách ngoại thương và các biện pháp của chính sách ngoại thương. Giới thiệu về ngoại thương và các chính sách ngoại thương của Việt Nam qua các thời kỳ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kinh tế ngoại thương |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Trung học chuyên nghiệp |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(1): 101003552 |
|
000 | 01319aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 10981 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 847C6779-3A6F-4EF8-8EF5-1C1ACBC8D11E |
---|
005 | 202401050951 |
---|
008 | 061025s2006 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |d680b |
---|
039 | |a20240105095115|bthuyhtk|c20221104192946|dngocntb|y20221104192856|zngocntb |
---|
041 | |avie |
---|
082 | 14|214|a382.71 |
---|
084 | |aQ430z72|bGI-108T |
---|
100 | 1 |aPhạm Quỳnh Chi |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế ngoại thương : |bDùng trong các trường THCN / |cPhạm Quỳnh Chi |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2006 |
---|
300 | |a186tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 166-183. - Thư mục: tr. 184 |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản về ngoại thương như: chức năng, nhiệm vụ, các mối quan hệ giữa ngoại thương và một số lĩnh vực khác, các chính sách ngoại thương và các biện pháp của chính sách ngoại thương. Giới thiệu về ngoại thương và các chính sách ngoại thương của Việt Nam qua các thời kỳ |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKinh tế ngoại thương |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTrung học chuyên nghiệp |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101003552 |
---|
890 | |a1 |
---|
901 | |a339.5(075.2) |
---|
910 | |aT.Van|bChi|gT.Van|hThuý |
---|
920 | |aPhạm Quỳnh Chi |
---|
930 | |a199565|b25/10/2006 |
---|
941 | |bGT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101003552
|
Kho giáo trình
|
382.71
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào