DDC
| |
DDC
| 349.597 |
Tác giả CN
| Đinh Văn Thanh |
Tác giả TT
| Vũ Thị Hồng Yến, Phạm Công Lạc, Bùi Đăng Hiếu, Kiều Thị Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình luật dân sự Việt Nam : Tập 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 21 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Dân sự |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Dân sự |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(9): 101003548-9, 101004043-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10979 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 0B559787-4B09-4F1B-ABD9-72F5CB1ED7BA |
---|
005 | 202211041913 |
---|
008 | 110825s2019 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221104191353|bngocntb|c20221104191220|dngocntb|y20221104185519|zngocntb |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |bGI-108T|214 |
---|
082 | |a349.597 |
---|
100 | |aĐinh Văn Thanh |
---|
110 | |aVũ Thị Hồng Yến, Phạm Công Lạc, Bùi Đăng Hiếu, Kiều Thị Thanh |
---|
245 | |aGiáo trình luật dân sự Việt Nam : |bTập 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2019 |
---|
300 | |c21 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
---|
650 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aDân sự |
---|
690 | |aSư phạm |
---|
691 | |aLuật |
---|
774 | |dH.|dCông an nhân dân|d2015|gT.1|h367tr.|nĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội|w652883|z9786047206582 |
---|
774 | |dH.|dCông an nhân dân|d2019|gT.2|h354Tr. |nĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội|w470751 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(9): 101003548-9, 101004043-9 |
---|
890 | |a9 |
---|
941 | |bGT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101003548
|
Kho giáo trình
|
GI-108T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101003549
|
Kho giáo trình
|
GI-108T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101004043
|
Kho giáo trình
|
GI-108T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101004044
|
Kho giáo trình
|
GI-108T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101004045
|
Kho giáo trình
|
GI-108T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101004046
|
Kho giáo trình
|
GI-108T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101004047
|
Kho giáo trình
|
GI-108T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101004048
|
Kho giáo trình
|
GI-108T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101004049
|
Kho giáo trình
|
GI-108T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|