DDC
| 339 |
Tác giả CN
| ICC |
Nhan đề
| Incoterms 2010 Song ngữ Việt - Anh / ICC |
Thông tin xuất bản
| NXB Thông tin và truyền thông, 2011 |
Mô tả vật lý
| 231 ; 25 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10951 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 1753D973-CA49-463B-B062-8550807A7627 |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221006222323|znvrang |
---|
082 | |a339 |
---|
100 | |aICC |
---|
245 | |aIncoterms 2010 Song ngữ Việt - Anh / |cICC |
---|
260 | |bNXB Thông tin và truyền thông, |c2011 |
---|
300 | |a231 ; |c25 |
---|
890 | |c1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào