|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1086 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B865C206-CA64-4B11-9360-5A53D1B1220A |
---|
005 | 201911080911 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045405598|c45000 |
---|
039 | |a20191108091139|bthuyhtk|c20190114091957|dthuyhtk|y20161123083355|zphungda |
---|
082 | |a512.42|bV308 |
---|
100 | |aDương Quốc Việt |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết module / |cDương Quốc Việt |
---|
250 | |aIn lần thứ tư |
---|
260 | |aH : |bĐại học Sư phạm, |c2015 |
---|
300 | |a171 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aLí thuyết module |
---|
690 | |aKhoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(6): 102000777-82 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_11/0033thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000777
|
Kho tham khảo
|
512.42 V308
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000778
|
Kho tham khảo
|
512.42 V308
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102000779
|
Kho tham khảo
|
512.42 V308
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102000780
|
Kho tham khảo
|
512.42 V308
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102000781
|
Kho tham khảo
|
512.42 V308
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
102000782
|
Kho tham khảo
|
512.42 V308
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào