DDC
| 628,72 |
Tác giả CN
| Lâm Minh Triết |
Nhan đề
| Kỹ thuật môi trường / Lâm Minh Triết (chủ biên) |
Nhan đề khác
| Environmental engineering |
Lần xuất bản
| tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 752 tr. ; 24 cm |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(1): 101003004 |
|
000 | 00000ndm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1062 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BF1BAB19-6EA8-46C0-BB54-CEB68975460C |
---|
005 | 201807190905 |
---|
008 | 2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c450000 |
---|
039 | |a20180719090535|bthuyhtk|y20161116120528|zchiemtt |
---|
082 | |a628,72|bL103 |
---|
100 | |aLâm Minh Triết |
---|
245 | |aKỹ thuật môi trường / |cLâm Minh Triết (chủ biên) |
---|
246 | |aEnvironmental engineering |
---|
250 | |atái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a752 tr. ; |c24 cm |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101003004 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101003004
|
Kho giáo trình
|
628,72 L103
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào