
DDC
| 512.071 |
Tác giả CN
| Trần Văn Hạo |
Nhan đề
| Đại số và giải tích 11 / Trần Văn Hạo, Vũ Tuấn : Chủ biên, Đào Ngọc Nam, Lê Văn Tiến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ chín |
Thông tin xuất bản
| Cần Thơ : Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Đào Ngọc Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102000756, 102003630 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0047thumbimage.jpg |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1054 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CE8C593D-6D83-4D3C-A70C-675F3D9230A9 |
---|
005 | 201911061052 |
---|
008 | 2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9300 |
---|
039 | |a20191106105225|bthuyhtk|c20161212142246|dphungda|y20161116120522|zchiemtt |
---|
082 | |a512.071|bĐ103 |
---|
100 | |aTrần Văn Hạo |
---|
245 | |aĐại số và giải tích 11 / |cTrần Văn Hạo, Vũ Tuấn : Chủ biên, Đào Ngọc Nam, Lê Văn Tiến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ chín |
---|
260 | |aCần Thơ : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a191 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aGiải tích |
---|
650 | |aĐại số |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm Xã hội và nhân văn |
---|
700 | |a Lê Văn Tiến |
---|
700 | |a Vũ Tuấn |
---|
700 | |aĐào Ngọc Nam |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102000756, 102003630 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0047thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000756
|
Kho tham khảo
|
512.071 Đ103
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102003630
|
Kho tham khảo
|
512.071 Đ103
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:26-06-2021
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|