|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1002 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9AA8E885-3832-4D91-B37B-87CA7130F741 |
---|
005 | 201701041612 |
---|
008 | 2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53000 |
---|
039 | |a20170104161242|bthienlq|c20161230101254|dthienlq|y20161115231427|zchiemtt |
---|
082 | |a660.634|bA107 |
---|
100 | |aHoàng Kim Anh |
---|
245 | |aỨng dụng Enzyme trong công nghệ thực phẩm / |cHoàng Kim Anh, Trần Ngọc Hiếu |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bKhoa học kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a281 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aỨng dụng Enzyme |x Trong công nghệ thực phẩm |
---|
700 | |a Trần Ngọc Hiếu |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(4): 102001560, 102002351-2, 102002355 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/29-12 den 3-1-2017/hinh 29 ung dung enzymethumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001560
|
Kho tham khảo
|
660.634 A107
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102002351
|
Kho tham khảo
|
660.634 A107
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102002352
|
Kho tham khảo
|
660.634 A107
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102002355
|
Kho tham khảo
|
660.634 A107
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào