| 
			
				| 
					
						|  
    
    
        
        
            
                | DDC | 625.7071 |  | Tác giả CN | Trần Đình Bửu |  | Nhan đề | Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô. Trần Đình Bửu, Dương Học HảiT.2 / |  | Lần xuất bản | Tái bản lần thứ 4 |  | Thông tin xuất bản | H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 |  | Mô tả vật lý | 211 tr. : Hình, bảng ; 27 cm |  | Tóm tắt | Trình bày khái niệm về mặt đường nhựa, yêu cầu về vật liệu. Mặt đường nhựa làm bằng phương pháp láng mặt và thấm nhập, vật liệu và công nghệ thi công mặt đường bê tông nhựa, xây dựng mặt đường bê tông xi măng. |  | Thuật ngữ chủ đề | Vật liệu |  | Thuật ngữ chủ đề | Mặt đường |  | Từ khóa tự do | Bê tông |  | Từ khóa tự do | Đường nhựa |  | Địa chỉ | ĐHKGKho giáo trình(3): 101004155-7 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 12842 | 
|---|
 | 002 | 3 | 
|---|
 | 004 | 3E3255EA-E757-4EAF-864E-43FC4C892793 | 
|---|
 | 005 | 202510201006 | 
|---|
 | 008 | 2017 | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a978-604-0-03773-2|c65000đ | 
|---|
 | 039 | |a20251020100658|bthuyhtk|c20251020100436|dthuyhtk|y20251020100337|zthuyhtk | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 082 | |a625.7071|bGi108 | 
|---|
 | 100 | |aTrần Đình Bửu | 
|---|
 | 245 | |aGiáo trình xây dựng mặt đường ô tô. |nT.2 / |cTrần Đình Bửu, Dương Học Hải | 
|---|
 | 250 | |aTái bản lần thứ 4 | 
|---|
 | 260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 | 
|---|
 | 300 | |a211 tr. : |bHình, bảng ; |c27 cm | 
|---|
 | 520 | |aTrình bày khái niệm về mặt đường nhựa, yêu cầu về vật liệu. Mặt đường nhựa làm bằng phương pháp láng mặt và thấm nhập, vật liệu và công nghệ thi công mặt đường bê tông nhựa, xây dựng mặt đường bê tông xi măng. | 
|---|
 | 650 | |aVật liệu | 
|---|
 | 650 | |aMặt đường | 
|---|
 | 653 | |aBê tông | 
|---|
 | 653 | |aĐường nhựa | 
|---|
 | 690 | |aKhoa Kỹ thuật | 
|---|
 | 694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 | 
|---|
 | 852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(3): 101004155-7 | 
|---|
 | 890 | |a3 | 
|---|
 |  | 
 
                
                
                
                    
                        
                        
                            
						        | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | S.gọi Cục bộ | Phân loại | Bản sao | Tình trạng | Thành phần |  
                                | 1 | 101004155 | Kho giáo trình | 625.7071 Gi108 | Giáo trình | 1 |  |  |  
                                | 2 | 101004156 | Kho giáo trình | 625.7071 Gi108 | Giáo trình | 2 |  |  |  
                                | 3 | 101004157 | Kho giáo trình | 625.7071 Gi108 | Giáo trình | 3 |  |  |  
                 Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |