DDC
| 657 |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán doanh nghiệp dịch vụ : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán / Lê Thị Thanh Hải (ch.b.), Phạm Đức Hiếu, Đặng Thị Hoà... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. : bảng ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết cơ bản và nghiệp vụ tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ, kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ khách sạn, dịch vụ vận tải, du lịch, tư vấn... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Doanh nghiệp dịch vụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kế toán doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thị Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thanh Hải |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Đức Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Phan Hương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Hồng Mai |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(3): 101004129-31 |
| 000 | 01293aam a22003138a 4500 |
---|
001 | 12828 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | D135CF0E-5289-46AC-93A5-5489F2448607 |
---|
005 | 202510071029 |
---|
008 | 101130s2010 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000đ |
---|
039 | |y20251007102918|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|214|a657|bGI108 |
---|
245 | 00|aGiáo trình kế toán doanh nghiệp dịch vụ : |bDùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán / |cLê Thị Thanh Hải (ch.b.), Phạm Đức Hiếu, Đặng Thị Hoà... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a171 tr. : |bbảng ; |c24 cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 168 |
---|
520 | |aTrình bày lí thuyết cơ bản và nghiệp vụ tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ, kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ khách sạn, dịch vụ vận tải, du lịch, tư vấn... |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aDoanh nghiệp dịch vụ |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKế toán doanh nghiệp |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kinh tế |
---|
691 | |aKế toán |
---|
694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 |
---|
700 | 1 |aĐặng Thị Hoà |
---|
700 | 1 |aLê Thị Thanh Hải|ech.b. |
---|
700 | 1 |aPhạm Đức Hiếu |
---|
700 | 1 |aPhan Hương Thảo |
---|
700 | 1 |aTrần Thị Hồng Mai |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(3): 101004129-31 |
---|
890 | |a3 |
---|
941 | |bGK |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101004129
|
Kho giáo trình
|
657 GI108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101004130
|
Kho giáo trình
|
657 GI108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101004131
|
Kho giáo trình
|
657 GI108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|