DDC
| 349.597 |
Nhan đề
| Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Lê Đình Nghị (ch.b.), Nguyễn Minh Oanh, Vương Thanh Thuỷ, Vũ Thị Hồng LiênT.1 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát chung về luật dân sự. Quan hệ pháp luật dân sự; giao dịch dân sự; đại diện; thời hạn và thời hiệu; tài sản và quyền sở hữu; thừa kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Luật dân sự |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Hồng Liên |
Tác giả(bs) CN
| Vương Thanh Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đình Nghị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Oanh |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(3): 101004126-8 |
|
000 | 01229aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 12826 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | D794BD75-BD3E-42CC-83B9-E34DAC7D33A9 |
---|
005 | 202510011607 |
---|
008 | 160505s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-03921-7|c65000đ |
---|
039 | |y20251001160719|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a349.597|bGi108 |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật dân sự Việt Nam. |nT.1 / |cLê Đình Nghị (ch.b.), Nguyễn Minh Oanh, Vương Thanh Thuỷ, Vũ Thị Hồng Liên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a291 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát chung về luật dân sự. Quan hệ pháp luật dân sự; giao dịch dân sự; đại diện; thời hạn và thời hiệu; tài sản và quyền sở hữu; thừa kế |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aLuật dân sự |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Chính trị - Luật |
---|
691 | |aLuật |
---|
694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 |
---|
700 | 1 |aVũ Thị Hồng Liên |
---|
700 | 1 |aVương Thanh Thuỷ |
---|
700 | 1 |aLê Đình Nghị|ech.b. |
---|
700 | 1 |aNguyễn Minh Oanh |
---|
773 | |bTái bản lần thứ 3|dGiáo dục|dH.|d2016|tGiáo trình luật dân sự Việt Nam |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(3): 101004126-8 |
---|
890 | |a3 |
---|
941 | |bGT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101004126
|
Kho giáo trình
|
349.597 Gi108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101004127
|
Kho giáo trình
|
349.597 Gi108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101004128
|
Kho giáo trình
|
349.597 Gi108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào