DDC
| 345.597 |
Nhan đề
| Giáo trình luật hình sự Việt Nam : Phần các tội phạm : Dùng trong các trường đại học chuyên ngành luật, an ninh, công an / B.s.: Cao Thị Oanh (ch.b.), Trần Đức Thìn, Trịnh Tiến Việt... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 394 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức cơ bản về cơ sở lý luận, cơ sở pháp lý và cơ sở thực tiễn của việc xử lý tội phạm và xác định các vấn đề có liên quan đến tội phạm an ninh quốc gia; xâm hại tính mạng sức khoẻ, nhân phẩm, danh dự con người; tội phạm sở hữu, tội phạm xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình... trong luật hình sự |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Luật hình sự |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tội phạm |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Cao Thị Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Minh Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Tiến Việt |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Thìn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Quỳnh |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(3): 101004123-5 |
| 000 | 01524aam a22003138a 4500 |
---|
001 | 12825 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | A20C2857-46BD-44E1-9AD8-0DC37892F558 |
---|
005 | 202510011556 |
---|
008 | 130703s2013 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000đ |
---|
039 | |a20251001155603|bthuyhtk|y20251001155335|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|214|a345.597|bGi108 |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật hình sự Việt Nam : |bPhần các tội phạm : Dùng trong các trường đại học chuyên ngành luật, an ninh, công an / |cB.s.: Cao Thị Oanh (ch.b.), Trần Đức Thìn, Trịnh Tiến Việt... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a394 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức cơ bản về cơ sở lý luận, cơ sở pháp lý và cơ sở thực tiễn của việc xử lý tội phạm và xác định các vấn đề có liên quan đến tội phạm an ninh quốc gia; xâm hại tính mạng sức khoẻ, nhân phẩm, danh dự con người; tội phạm sở hữu, tội phạm xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình... trong luật hình sự |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aLuật hình sự |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTội phạm |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Chính trị - Luật |
---|
691 | |aLuật |
---|
694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 |
---|
700 | 1 |aCao Thị Oanh|ech.b. |
---|
700 | 1 |aTrần Minh Hưởng|eb.s. |
---|
700 | 1 |aTrịnh Tiến Việt|eb.s. |
---|
700 | 1 |aTrần Đức Thìn|eb.s. |
---|
700 | 1 |aTrần Thị Quỳnh|eb.s. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(3): 101004123-5 |
---|
890 | |a3 |
---|
941 | |bGT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101004123
|
Kho giáo trình
|
345.597 Gi108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101004124
|
Kho giáo trình
|
345.597 Gi108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101004125
|
Kho giáo trình
|
345.597 Gi108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|