DDC
| 342.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thủy |
Nhan đề
| Giáo trình luật tố tụng hành chính Việt Nam / Nguyễn Thị Thủy, Hoàng Quốc Hồng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2013 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. : hình vẽ ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm và nguyên tắc của Luật tố tụng hành chính Việt Nam, thẩm quyền xét xử hành chính của tòa án nhân dân, người tiến hành tố tụng hành chính, tham gia tố tụng hành chính, khởi kiện và thụ lí vụ án hành chính, chứng cứ và chứng minh trong vụ án hành chính, xét xử sơ thẩm vụ án hành chính... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Luật tố tụng hành chính |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Quốc Hồng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(3): 101004120-2 |
| 000 | 01276aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 12824 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | E640EF96-E103-4606-A317-F208B6A39488 |
---|
005 | 202509301707 |
---|
008 | 131031s2013 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000đ |
---|
039 | |y20250930170716|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|214|a342.597|bGi108 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thị Thủy |
---|
245 | 10|aGiáo trình luật tố tụng hành chính Việt Nam / |cNguyễn Thị Thủy, Hoàng Quốc Hồng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2013 |
---|
300 | |a247 tr. : |bhình vẽ ; |c24 cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 226-247 |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm và nguyên tắc của Luật tố tụng hành chính Việt Nam, thẩm quyền xét xử hành chính của tòa án nhân dân, người tiến hành tố tụng hành chính, tham gia tố tụng hành chính, khởi kiện và thụ lí vụ án hành chính, chứng cứ và chứng minh trong vụ án hành chính, xét xử sơ thẩm vụ án hành chính... |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aLuật tố tụng hành chính |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Chính trị - Luật |
---|
691 | |aLuật |
---|
694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 |
---|
700 | 1 |aHoàng Quốc Hồng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(3): 101004120-2 |
---|
890 | |a3 |
---|
920 | |aNguyễn Thị Thủy |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101004120
|
Kho giáo trình
|
342.597 Gi108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101004121
|
Kho giáo trình
|
342.597 Gi108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101004122
|
Kho giáo trình
|
342.597 Gi108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|