DDC
| 342.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Phương |
Nhan đề
| Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam : Dùng trong các trường đại học chuyên ngành luật, an ninh / B.s.: Nguyễn Thị Phương (ch.b.), Lưu Trung Thành |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản về luật hiến pháp và sự ra đời, phát triển của nền lập hiến Việt Nam. Các định chế cơ bản luật hiến pháp bao gồm: chế độ chính trị, kinh tế, văn hoá, giáo dục, khoa học và công nghệ, quyền và nghĩa vụ của công dân, chế độ bầu cử, tổ chức bộ máy nhà nước... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Hiến pháp |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật hiến pháp |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Trung Thành |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(3): 101004117-9 |
| 000 | 01300aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 12823 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 4047FEB9-C43C-4C14-9A5B-20AA1FF0507A |
---|
005 | 202509301530 |
---|
008 | 101130s2010 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000đ |
---|
039 | |a20250930153059|bthuyhtk|y20250930153031|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|214|a342.597|bGI108 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thị Phương |
---|
245 | 10|aGiáo trình luật hiến pháp Việt Nam : |bDùng trong các trường đại học chuyên ngành luật, an ninh / |cB.s.: Nguyễn Thị Phương (ch.b.), Lưu Trung Thành |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a302 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản về luật hiến pháp và sự ra đời, phát triển của nền lập hiến Việt Nam. Các định chế cơ bản luật hiến pháp bao gồm: chế độ chính trị, kinh tế, văn hoá, giáo dục, khoa học và công nghệ, quyền và nghĩa vụ của công dân, chế độ bầu cử, tổ chức bộ máy nhà nước... |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aPháp luật |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aHiến pháp |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Chính trị - Luật |
---|
691 | |aLuật |
---|
694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 |
---|
700 | 1 |aLưu Trung Thành|eb.s. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(3): 101004117-9 |
---|
890 | |a3 |
---|
920 | |aNguyễn Thị Phương |
---|
941 | |bGT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101004117
|
Kho giáo trình
|
342.597 GI108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101004118
|
Kho giáo trình
|
342.597 GI108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101004119
|
Kho giáo trình
|
342.597 GI108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|