DDC
| 624.10711 |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật thi công. Đỗ Đình Đức (ch.b.), Lê Kiều, Lê Anh Dũng...T.2 / |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2023 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. : minh hoạ ; 27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày về kỹ thuật thi công lắp ghép như sơ đồ cấu tạo các loại nhà lắp ghép, các thiết bị và máy dùng trong công tác lắp ghép, sản xuất các kết cấu bê tông cốt thép đúc sẵn... và về các công tác xây và hoàn thiện công trình gồm xây, trát, lát, ốp, thi công trần, lăn sơn, vôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kĩ thuật thi công |
Tác giả(bs) CN
| Lê Kiều |
Tác giả(bs) CN
| Lê Công Chính |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Đức |
Tác giả(bs) CN
| Lê Anh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Cù Huy Tình |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(3): 101004093-5 |
| 000 | 01395aam a22003258a 4500 |
---|
001 | 12770 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 8B0E4405-BCE1-496D-B178-8CA8846AA6D1 |
---|
005 | 202508151622 |
---|
008 | 250815s2023 vm| ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-7096-4|c98000đ |
---|
039 | |y20250815162210|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a624.10711|bGI108 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Kỹ thuật thi công. |nT.2 / |cĐỗ Đình Đức (ch.b.), Lê Kiều, Lê Anh Dũng... |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2023 |
---|
300 | |a219 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 215-216 |
---|
520 | |aTrình bày về kỹ thuật thi công lắp ghép như sơ đồ cấu tạo các loại nhà lắp ghép, các thiết bị và máy dùng trong công tác lắp ghép, sản xuất các kết cấu bê tông cốt thép đúc sẵn... và về các công tác xây và hoàn thiện công trình gồm xây, trát, lát, ốp, thi công trần, lăn sơn, vôi |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aXây dựng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKĩ thuật thi công |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật Xây dựng |
---|
694 | |aMua năm 2025 |
---|
700 | 1 |aLê Kiều |
---|
700 | 1 |aLê Công Chính |
---|
700 | 1 |aĐỗ Đình Đức|ech.b. |
---|
700 | 1 |aLê Anh Dũng |
---|
700 | 1 |aCù Huy Tình |
---|
773 | |bTái bản|dXây dựng|dH.|d2021|tGiáo trình Kỹ thuật thi công |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(3): 101004093-5 |
---|
890 | |a3 |
---|
941 | |aTW|bGT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101004093
|
Kho giáo trình
|
624.10711 GI108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101004094
|
Kho giáo trình
|
624.10711 GI108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101004095
|
Kho giáo trình
|
624.10711 GI108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|