DDC
| 620.004 |
Tác giả CN
| Mai Hoàng Long |
Nhan đề
| Giáo trình AutoCad 2015 : Phần 2D / Mai Hoàng Long (ch.b.), Trần Thanh Hiếu |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2024 |
Mô tả vật lý
| 111 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
Tóm tắt
| Tổng quan về AutoCAD, đặc biệt là các lệnh về File, hệ toạ độ và các phương thức truy bắt điểm, các thiết lập bản vẽ cơ bản, quản lý đối tượng theo lớp, các lệnh vẽ cơ bản, các lệnh hiệu chỉnh cơ bản... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Phần mềm AutoCad |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thanh Hiếu |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(4): 101004089-92 |
| 000 | 01211aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 12767 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 76E10013-B94D-4FAD-A1D7-FEC55024C696 |
---|
005 | 202508151545 |
---|
008 | 160404s2024 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a987-604-82-79905|c64000đ |
---|
039 | |a20250815154532|bthuyhtk|y20250815153708|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a620.004|bGI108 |
---|
100 | 1 |aMai Hoàng Long |
---|
245 | 10|aGiáo trình AutoCad 2015 : |bPhần 2D / |cMai Hoàng Long (ch.b.), Trần Thanh Hiếu |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2024 |
---|
300 | |a111 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 102-107. - Thư mục: tr. 108 |
---|
520 | |aTổng quan về AutoCAD, đặc biệt là các lệnh về File, hệ toạ độ và các phương thức truy bắt điểm, các thiết lập bản vẽ cơ bản, quản lý đối tượng theo lớp, các lệnh vẽ cơ bản, các lệnh hiệu chỉnh cơ bản... |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKĩ thuật |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aPhần mềm AutoCad |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật Xây dựng |
---|
694 | |aMua năm 2025 |
---|
700 | 1 |aTrần Thanh Hiếu |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(4): 101004089-92 |
---|
890 | |a4 |
---|
920 | |aMai Hoàng Long |
---|
941 | |bKT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101004089
|
Kho giáo trình
|
620.004 GI108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101004090
|
Kho giáo trình
|
620.004 GI108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101004091
|
Kho giáo trình
|
620.004 GI108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101004092
|
Kho giáo trình
|
620.004 GI108
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|