DDC 363.7
Tác giả CN Phạm Anh Đức
Nhan đề Quan trắc chất lượng môi trường / Phạm Anh Đức (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Linh
Thông tin xuất bản H. : Xây dựng, 2015
Mô tả vật lý 194 tr. : minh hoạ ; 27 cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam. Trường đại học Tôn Đức Thắng
Tóm tắt Cung cấp những kiến thức cơ bản về quy trình quan trắc môi trường; các chỉ tiêu, tần số, thời gian quan trắc, kỹ thuật thu mẫu và bảo quan mẫu; các cơ sở khoa học thiết lập mạng lưới quan trắc chất lượng môi trường; các phương pháp xử lý và quản lý số liệu; báo cáo và phổ biến thông tin; đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng trong quan trắc chất lượng môi trường phục vụ cho công tác quản lý môi trường
Thuật ngữ chủ đề Bộ TK TVQG--Môi trường
Thuật ngữ chủ đề Bộ TK TVQG--Chất lượng
Thuật ngữ chủ đề Bộ TK TVQG--Quan trắc
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Mai Linh
Địa chỉ ĐHKGKho giáo trình(4): 101004085-8
00001477aam a22002898a 4500
00112762
0023
004699430DE-1B26-4D90-8A4A-1FC104B454F8
005202508150850
008160114s2015 ||||||viesd
0091 0
020 |a9786048216795|c98000đ
039|a20250815085005|bthuyhtk|y20250815084859|zthuyhtk
0410 |avie
08204|223|a363.7|bQU105
1001 |aPhạm Anh Đức
24510|aQuan trắc chất lượng môi trường / |cPhạm Anh Đức (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Linh
260 |aH. : |bXây dựng, |c2015
300 |a194 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm
500 |aĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam. Trường đại học Tôn Đức Thắng
504 |aThư mục: tr. 184-191
520 |aCung cấp những kiến thức cơ bản về quy trình quan trắc môi trường; các chỉ tiêu, tần số, thời gian quan trắc, kỹ thuật thu mẫu và bảo quan mẫu; các cơ sở khoa học thiết lập mạng lưới quan trắc chất lượng môi trường; các phương pháp xử lý và quản lý số liệu; báo cáo và phổ biến thông tin; đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng trong quan trắc chất lượng môi trường phục vụ cho công tác quản lý môi trường
650 7|2Bộ TK TVQG|aMôi trường
650 7|2Bộ TK TVQG|aChất lượng
650 7|2Bộ TK TVQG|aQuan trắc
690|aKhoa Tài nguyên – Môi trường
691|aQuản lý Tài nguyên và Môi trường
694|aMua năm 2025
7001 |aNguyễn Thị Mai Linh
852|aĐHKG|bKho giáo trình|j(4): 101004085-8
890|a4
920 |aPhạm Anh Đức
941 |bXH
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101004085 Kho giáo trình 363.7 QU105 Giáo trình 1
2 101004086 Kho giáo trình 363.7 QU105 Giáo trình 2
3 101004087 Kho giáo trình 363.7 QU105 Giáo trình 3
4 101004088 Kho giáo trình 363.7 QU105 Giáo trình 4